Giúp bạn làm quen với Cubable dễ dàng hơn

Sử dụng Cubable

Quản trị Workspace

Vẫn cần hỗ trợ?

Vui lòng liên hệ Bộ phận hỗ trợ

1. Bảo Mật Kết Nối TLS (Transport Layer Security)

 

Đây là bước đầu tiên trong quy trình bảo mật, nơi TLS được sử dụng để mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền tải. TLS giúp mã hóa dữ liệu khi bạn kết nối với Cubable, đảm bảo rằng thông tin của bạn không bị đọc lén hoặc thay đổi bởi bất kỳ bên thứ ba nào. Nó cũng xác thực danh tính của máy chủ Cubable, ngăn chặn nguy cơ tấn công man-in-the-middle, nơi kẻ tấn công có thể chèn mình vào giữa cuộc trao đổi dữ liệu. Với TLS, bạn có thể yên tâm rằng kết nối của mình không chỉ riêng tư mà còn an toàn.

 

2. Lớp Bảo Mật AWS (Amazon Web Services)

 

AWS (Amazon Web Services) cung cấp nhiều lớp bảo mật khác nhau để bảo vệ các tài nguyên và ứng dụng trong môi trường đám mây. Trong số đó, 5 lớp bảo mật quan trọng là VPC (Virtual Private Cloud), CloudFront và Inbound/Outbound rules, Route 53, Resolver DNS Firewall.

 

  • VPC (Virtual Private Cloud): VPC là một dịch vụ mạng ảo trong AWS cho phép tạo ra một môi trường mạng riêng tư trong đám mây. Bằng cách sử dụng VPC, Cubable có thể tạo ra một môi trường mạng cách ly và an toàn cho các ứng dụng và dữ liệu của bạn trong AWS.
  • Inbound/Outbound Rules: Quy tắc Inbound quản lý ai có thể truy cập vào VPC từ bên ngoài, còn Outbound quy định ai có thể gửi thông tin từ VPC ra ngoài. Điều này giúp Cubable kiểm soát ai có thể vào và ra khỏi mạng, bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa từ internet.
  • CloudFront: CloudFront là dịch vụ CDN (Content Delivery Network) của AWS cho phép Cubable phân phối nội dung tĩnh và động, giúp cải thiện tốc độ truy cập và hiệu suất của ứng dụng web. Bằng cách đặt CloudFront trước các ứng dụng web hoặc nội dung trên AWS, Cubable có thể tận dụng các tính năng bảo mật như bảo vệ chống DDoS và mã hóa SSL/TLS.
  • Route 53: Route 53 là dịch vụ quản lý DNS (Domain Name System) của AWS. Nó cung cấp các chức năng quản lý tên miền, phân giải tên miền và quản lý tài nguyên DNS khác. Bằng cách sử dụng Route 53, Cubable áp dụng các quy tắc bảo mật như chặn các tên miền độc hại hoặc không an toàn và bảo vệ hệ thống DNS của bạn khỏi các cuộc tấn công liên quan đến tên miền.
  • Resolver DNS Firewall: Resolver DNS Firewall là một tính năng mới được giới thiệu trong Route 53, cung cấp bảo mật DNS thông qua việc sử dụng các danh sách chặn DNS công cộng và cơ sở dữ liệu trí tuệ đám mây của AWS để xác định và chặn các yêu cầu truy cập đến các tên miền không an toàn. 

 

3. Công cụ Bảo Mật EC2 (Elastic Compute Cloud): 

 

EC2 (Elastic Compute Cloud) là một dịch vụ của AWS cho phép triển khai và quản lý các máy ảo trong môi trường đám mây. Khi làm việc với EC2, Cubable sử dụng các công cụ và tính năng bảo mật như fail2ban, rate-limiter và iptables để bảo vệ và quản lý máy chủ.

 

  • Fail2ban là một công cụ mã nguồn mở được sử dụng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công brute-force và tấn công từ chối dịch vụ (DoS) trên các máy chủ Linux. Fail2ban theo dõi các tệp nhật ký hệ thống để phát hiện các hoạt động đáng ngờ như nhiều lần thử đăng nhập không thành công. Nó có thể tự động cấm (ban) các địa chỉ IP tấn công bằng cách thêm các quy tắc vào tường lửa (firewall) như iptables.
  • Rate-limiter (giới hạn tốc độ) là một cơ chế để kiểm soát số lượng yêu cầu (requests) vào một tài nguyên trong một khoảng thời gian nhất định. Bằng cách giới hạn số lượng yêu cầu đến máy chủ, rate-limiter giúp ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS và giữ cho máy chủ hoạt động ổn định.
  • Iptables là một công cụ quản lý tường lửa (firewall) trong hệ điều hành Linux. Nó cho phép xác định và cấu hình các quy tắc bảo mật trên máy chủ EC2 để kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra. Bằng cách sử dụng iptables, Cubable có thể tăng cường bảo mật và kiểm soát truy cập vào máy chủ EC2.

 

4. Bảo Mật Ứng Dụng với CORS (Cross-Origin Resource Sharing), JWT (JSON Web Tokens), và OAuth2: 

 

CORS cho phép ứng dụng Cubable quản lý việc chia sẻ dữ liệu giữa các trang web khác nhau, ngăn chặn truy cập không cho phép. JWT và OAuth2 là những cơ chế xác thực và ủy quyền, giúp đảm bảo rằng chỉ người dùng được ủy quyền mới có quyền truy cập vào dữ liệu và chức năng nhất định trong ứng dụng.

Bài viết này hữu ích như thế nào?

Hỗ trợ nhanh