Giúp bạn làm quen với Cubable dễ dàng hơn

Sử dụng Cubable

Quản trị Workspace

Vẫn cần hỗ trợ?

Vui lòng liên hệ Bộ phận hỗ trợ

Ở chế độ mặc định, khi tạo một Bảng (Board) mới, Chế độ xem chính (Main View) sẽ ở dạng danh sách. Toàn bộ dữ liệu của Bảng (Board) được hiển thị ở Chế độ xem chính (Main View). 
Bạn hoàn toàn có thể tạo thêm nhiều chế độ xem dạng danh sách khác để cá nhân hóa dữ liệu được hiển thị.

Cách tạo chế độ xem mới


Để tạo chế độ xem mới, bạn chỉ cần bấm vào biểu tượng “New view” (Thêm chế độ xem mới) trên thanh công cụ.

new view.png

 

Bấm chọn tạo chế độ xem dạng danh sách (list view) để bắt đầu thiết lập những dữ liệu liên quan. 

 

Thiết lập chế độ xem dạng danh sách


Tại cửa sổ tạo View mới, Cubable cho phép bạn tuỳ chỉnh những cài đặt mặc định cho chế độ xem đó. Có hai khu vực để thiết lập:

 

1. General (Cài đặt chung):  Thiết lập một số thông tin cơ bản về chế độ xem, bao gồm:

 

a. View name (Tên chế độ xem): Đặt tên cho chế độ xem mới.

 

b. Filters (Bộ lọc): Tạo bộ lọc mới hoặc chọn một trong những bộ lọc bạn đã tạo trước đó để cụ thể hoá dữ liệu hiển thị trong chế độ xem. Bạn có thể bỏ qua bước này nếu không cần lọc dữ liệu. Chọn “Lock this filter” (Khóa bộ lọc) để tránh việc Bộ Lọc (Filter) bị thay đổi, dẫn đến việc dữ liệu hiển thị thay đổi.

 

c.Sharing to (Chia sẻ):  Chọn chế độ chia sẻ riêng tư (chỉ chủ sở hữu và quản trị viên của Bảng thấy), hoặc công khai với tất cả thành viên trong bảng, hoặc một nhóm người cụ thể.

 

d. Display fields (Trường dữ liệu hiển thị): Chọn những Trường dữ liệu (Fields) được hiển thị ở chế độ xem mới:

  • All fields: Hiển thị tất cả Trường dữ liệu.
  • Same fields with other view: Hiển thị những Trường dữ liệu giống với một trong những chế độ xem đã tạo trước đó.
  • Custom: Hiển thị những Trường dữ liệu tuỳ chọn.

 

e. Other (Khác): Thiết lập một số tuỳ chọn khác, bao gồm:

  • Pin this view: Ghim chế độ xem.
  • Set this view to default: Đặt làm chế độ xem mặc định.

 

 

2. Display (Cài đặt hiển thị): Chọn chế độ hiển thị mặc định và thiết lập một số tuỳ chọn đi kèm. Các tuỳ chọn sẽ phụ thuộc vào dạng hiển thị mà bạn chọn. Tại thẻ này, bạn có thể cài đặt mặc định cho từng chế độ hiển thị.

 

a. Table: Chế độ hiển thị dạng lưới. Các tuỳ chọn đi kèm bao gồm:

  • Default group by (Nhóm dữ liệu mặc định): Chọn Trường (Field) mà bạn muốn dữ liệu hiển thị theo từng nhóm tương ứng với trường đó. 

 

b. Kanban: Chế độ hiển thị dạng Kanban. Các tuỳ chọn đi kèm bao gồm: 

  • Default group by (Nhóm dữ liệu mặc định): Chọn Trường (Field) mà bạn muốn dữ liệu hiển thị theo từng nhóm tương ứng với trường đó. 

 

c. Calendar: Chế độ hiển thị dạng lịch. Các tuỳ chọn đi kèm bao gồm: 

  • Default calendar type (Dạng lịch mặc định): Chọn dạng lịch hiển thị mặc định theo ngày hoặc tháng hoặc năm.
  • Default sort by (Sắp xếp dữ liệu mặc định): Chọn ngày mà bạn muốn dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự.
  • Default display color (Màu hiển thị mặc định): Chọn trường dữ liệu để hiển thị màu mặc định; hoặc hiển thị màu của thẻ theo màu của hàng dữ liệu đó.

 

d. Timeline: Chế độ hiển thị dạng Timeline. Các tuỳ chọn đi kèm bao gồm: 

  • Default calendar type (Dạng lịch mặc định): Chọn dạng lịch hiển thị mặc định theo ngày hoặc tháng hoặc năm.
  • Default display color (Màu hiển thị mặc định): Chọn trường dữ liệu để hiển thị màu mặc định hoặc bạn có thể hiển thị màu của thẻ thông tin theo màu của hàng dữ liệu đó.
  • Default date range (Phạm vi ngày mặc định): Chọn phạm vi ngày mặc định để hiển thị dữ liệu. Ví dụ, bạn có thể chọn phạm vi từ ngày bắt đầu công việc đến ngày kết thúc công việc.  

 

e. Chart: Chế độ hiển thị dạng biểu đồ. Với chế độ này, sẽ không có những tuỳ chọn thiết lập mặc định đi kèm. Thay vào đó, sau khi tạo chế độ xem mới, bạn có thể cài đặt các thông tin của biểu đồ tại mục “Chart settings” (Cài đặt biểu đồ). 

Bài viết này hữu ích như thế nào?

Hỗ trợ nhanh