Bộ Lọc (Filter)

Bộ Lọc (Filter) giúp bạn quản lý việc hiển thị và tìm kiếm chính xác dữ liệu bằng cách thiết lập các chế độ lọc khác nhau. Tính năng này giúp giảm thời gian tìm kiếm, ví dụ bạn có thể lọc các công việc ở trạng thái “Đang thực hiện”, công việc nào đã “Hoàn thành”,…

Tạo Bộ Lọc mới

Khi bạn chưa tạo một Bộ Lọc (Filter) nào, hệ thống sẽ hiển thị “Không có bộ lọc nào áp dụng cho chế độ xem này”.

Nhấn vào “New Filter” (Bộ lọc mới) để tạo, sau đó thiết lập các điều kiện phù hợp với nhu cầu của bạn. 

Ví dụ: Bạn có thể tạo Bộ Lọc (Filter) để xem những công việc đang thực hiện.

Tạo bộ lọc mới.

Trong khung tạo Bộ Lọc (Filter) mới, bạn có thể chọn Điều Kiện (Conditions) phù hợp để áp dụng cho mối quan hệ của các lựa chọn trong bộ lọc đó.

AND (Và): Bộ lọc chỉ áp dụng khi tất cả các lựa chọn đều đúng.

OR (Hoặc): Bộ lọc được áp dụng khi một trong các lựa chọn là đúng.

Options (Các lựa chọn) là khu vực bạn cần xác định dữ liệu mà bạn muốn lọc. Số lượng các tùy chọn sẽ khác nhau do định dạng từng trường dữ liệu. Các tùy chọn mà bạn có thể chọn bao gồm:

  • Any: Bất kì.
  • Is exactly: Chính xác là… (Chỉ được chọn 1).
  • Is not exactly: Tất cả ngoại trừ…
  • In: Trong số các lựa chọn (Có thể chọn nhiều hơn 1).
  • Not in: Không nằm trong số các lựa chọn.
  • Is empty: Trống.
  • Is not empty: Không trống.
  • Current viewer: Người xem hiện tại.
  • Contains: Chứa [nội dung].
  • Does not contain: Không chứa [nội dung].
  • Starts with: Bắt đầu với [nội dung].
  • Ends with: Kết thúc với [nội dung].
  • Word count: Số lượng từ.
  • Is before: Trước [ngày].
  • Is after: Sau [ngày].
  • Today: Hôm nay.
  • Yesterday: Hôm qua.
  • Tomorrow: Ngày mai.
  • This week: Tuần này.
  • This month: Tháng này
  • This year: Năm nay.
  • Last week: Tuần trước.
  • Last month: Tháng trước.
  • Last year: Năm trước.
  • Next week: Tuần tới.
  • Next month: Tháng tới.
  • Next year: Năm tới.
  • Custom: Tùy chỉnh (Đối với trường dữ liệu ngày).

 

Ngoài ra, bạn có thể chọn “Add Option” (Thêm lựa chọn) để kết hợp nhiều lựa chọn bộ lọc khác nhau. Ví dụ, bạn có thể thêm Create by (Người Tạo) cho lựa chọn thứ hai để có thêm thông tin về người tạo công việc.

Cuối cùng, để lưu và áp dụng bộ lọc, nhấn nút “Save & Apply”.

Lưu và áp dụng Bộ Lọc

Khi một Bộ Lọc (Filter) được áp dụng, bạn sẽ chỉ thấy được dữ liệu phù hợp với điều kiện bộ lọc đó, những dữ liệu còn lại sẽ không được hiển thị. Nếu muốn dừng áp dụng Bộ Lọc (Filter), nhấn nút “X” bên phải tên bộ lọc.

Cách lưu và áp dụng bộ lọc.

Quyền riêng tư của Bộ Lọc

Nếu bạn là chủ sở hữu/đồng sở hữu/quản trị viên của Bảng (Board), bạn có thể tạo Bộ Lọc Công Khai (Public Filter) Bộ Lọc Riêng Tư (Private Filter).

Nếu bạn là thành viên trong Bảng (Board), bạn chỉ có thể tạo Bộ Lọc Riêng Tư.

Với Bộ Lọc Công Khai (Public Filter), tất cả thành viên trong bảng có thể dùng và có thể “Đặt ở chế độ riêng tư” (Set as private). Khi đó, bộ lọc này sẽ chuyển sang dạng riêng tư mà chỉ người dùng đó có thể xem.

Với Bộ Lọc Riêng Tư (Private Filter), bạn có thể chọn “Đặt ở chế độ công khai” (Set as public), khi đó bộ lọc sẽ chuyển sang dạng công khai.

Cài đặt quyền riêng tư của bộ lọc.