Thao tác với Trường Dữ Liệu

Bạn có thể dễ dàng quản lý và tổ chức các Trường Dữ Liệu (Fields) với 10 lựa chọn sau:

  1. Sort up: Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần.
  2. Sort down: Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự giảm dần.
  3. Move to start (Chuyển lên đầu): Di chuyển trường dữ liệu lên đầu bảng.
  4. Move to end (Chuyển xuống cuối): Di chuyển trường dữ liệu xuống cuối bảng.
  5. Pin (Ghim): Ghim cố định trường dữ liệu lên đầu bảng.
  6. Hide (Ẩn): Ẩn trường dữ liệu (Trường dữ liệu này sẽ được di chuyển đến Trường ẩn (Hidden Field)).
  7. Rename alias (Đổi bí danh): Đổi bí danh của trường dữ liệu.
  8. Edit field properties (Chỉnh sửa): Chỉnh sửa thuộc tính trường dữ liệu.
  9. Duplicate (Nhân bản): Nhân bản trường dữ liệu.
  10. Remove (Xóa): Xóa trường dữ liệu. Những trường dữ liệu bị xoá sẽ được liệt kê trong Thư viện Trường (Field Library).
  11. Calculate (Tính toán): Tính toán giá trị của trường dữ liệu. Thao tác này chỉ áp dụng được với ba Trường Dữ Liệu (Field): Number (Số), Money (Tiền tệ) và Formula (Công thức). 

Các thao tác với Trường Dữ Liệu.

Xóa Trường Dữ Liệu

Để xoá một trường ở Chế Độ Xem Dạng Danh Sách (List view), bạn chỉ cần nhấn vào mũi tên phía bên phải của tên trường, chọn “Remove” (Xoá). Những Trường dữ liệu (Field) bị xoá khỏi Bảng (Board) sẽ được liệt kê trong Thư viện Trường (Field Library).

Đối với Trường mặc định (Core field), bạn chỉ có thể xoá 4 Trường dữ liệu (Field): Trạng thái (Status) – Người phụ trách (Assignee) – Ngày bắt đầu (Start date) – Ngày kết thúc (End date). Tuy nhiên, những Trường mặc định này vẫn nằm trong Thư viện Trường (Fields Library), bạn có thể thêm lại vào Bảng (Board) bất cứ lúc nào.

Lưu ý: Chỉ chủ sở hữu/đồng sở hữu/quản trị viên của Bảng (Board) hoặc người được cấp quyền quản lý cột mới có thể chỉnh sửa và xóa cột.

Cách xóa Trường Dữ Liệu.

Tính toán giá trị Trường Dữ Liệu

Tính năng này được áp dụng cho ba Trường Dữ Liệu (Field): Number (Số), Money (Tiền tệ), Formula (Công thức), và Lookup (Tra cứu). Bạn có thể tính giá trị tổng/trung bình, giá trị lớn nhất/nhỏ nhất hoặc đếm số mục có giá trị trong cột đó. 

Để thực hiện tính toán giá trị, chọn dấu “Mũi tên” > “Calculate” (Tính toán) > Chọn hàm phù hợp > Chọn “Calculate & Sticked” (Tính & Ghim làm mặc định)/“Calculate” (Tính toán).

Lưu ý: Nếu chọn chế độ “Calculate” (Tính toán), hệ thống chỉ tính ở chế độ xem hiện tại, dữ liệu sẽ mất khi bạn tải lại trang.

Cách tính toán giá trị Trường Dữ Liệu.

Đặt bí danh cho Trường Dữ Liệu

Tính năng này cho phép bạn sử dụng lại một Trường (Field) đã thiết lập trong Thư Viện Trường (Fields Library) với những tên riêng biệt. Việc đặt bí danh sẽ giúp giảm thiểu thời gian thiết lập định dạng và thuộc tính Trường Dữ Liệu (Field) ở những Bảng (Board) khác nhau.

Ví dụ: Bạn có thể sử dụng lại Trường (Field) “Trạng thái” ở những Bảng (Board) khác nhau với các tên riêng biệt như: “Trạng thái hồ sơ”, “Trạng thái công việc”, “Trạng thái dự án”,…

Để đổi bí danh của Trường Dữ Liệu (Field), nhấn đúp vào tên Trường (Field) hoặc chọn dấu mũi tên bên cạnh tên Trường (Field) > “Rename alias” (Đổi bí danh).

Đặt bí danh cho Trường Dữ Liệu.