Khám phá tất cả các trường dữ liệu mà Cubable cung cấp để quản lý dữ liệu của bạn thông minh hơn và khoa học hơn.
3.1. Phân loại Trường Dữ Liệu
Trường tùy chỉnh (Custom)
Trường ẩn (Hidden)
Thư viện trường dữ liệu (Library)
3.2. Tạo Trường mới
3.3. Thao tác với Trường Dữ Liệu
- Sort up: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần
- Sort down: Sắp xếp theo thứ tự giảm dần
- Move to start: Chuyển lên đầu
- Move to end: Chuyển xuống cuối
- Pin: Ghim
- Hide: Ẩn
- Edit field properties: Chỉnh sửa thuộc tính trường dữ liệu
- Duplicate: Nhân bản
- Remove: Xóa
- Calculate: Tính giá trị trường dữ liệu
3.4. Danh mục Trường Dữ Liệu
Core Field (Trường Mặc Định)
- Status (Trạng thái)
- Created by (Người tạo)
- Assignee (Người thực hiện)
- Start date (Ngày bắt đầu)
- End date (Ngày kết thúc)
- Created at (Thời gian tạo)
- Update at (Thời gian cập nhật)
- Unique code (Mã định danh)
- Source (Nguồn)
|
Custom fields (Trường tùy chỉnh)
- Text (Văn bản)
- Date (Ngày)
- Dropdown (Danh sách thả xuống)
- Checkbox (Hộp kiểm)
- Paragraph (Đoạn văn)
- Attachment (Đính kèm)
- Email
- Money (Tiền tệ)
- Number (Số)
- People (Nhân sự)
- Phone (Số điện thoại)
- Website
- Formula (Công thức)
- Rating (Đánh giá)
- Label (Nhãn dán)
- Progress – Manual (Tiến độ – Thủ công)
- Progress – Auto (Tiến độ – Tự động)
- Time tracker (Theo dõi thời gian)
- Location (Địa điểm)
- Priority (Mức độ ưu tiên)
- Reference (Tham chiếu)
- Image (Hình ảnh)
- Lookup (Tra cứu)
- Poll (Bình chọn)
- Docs link (Liên kết Tài Liệu)
|