mo-hinh-agile
Mô hình Agile là gì? Làm thế nào để áp dụng trong tổ chức?
29 April 2025
Admin

Hiện nay, thị trường phần mềm cạnh tranh khốc liệt và yêu cầu thay đổi liên tục. Các phương pháp quản lý dự án truyền thống đang bộc lộ nhiều hạn chế. Mô hình Agile nổi lên như một giải pháp tối ưu, mang đến sự linh hoạt và khả năng thích ứng vượt trội. 

Vậy, làm thế nào để tổ chức của bạn có thể nhanh chóng bắt kịp xu hướng này, tận dụng sức mạnh của Agile ngay lập tức? Bài viết này sẽ đi sâu vào các bước cụ thể để bạn bắt đầu hành trình chuyển đổi Agile. Đồng thời khám phá cách các nền tảng NoCode tiên tiến như Cubable có thể đơn giản hóa và tăng tốc quá trình này, giúp đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Giới thiệu về mô hình Agile 

Mô hình Agile là gì?

Mô hình Agile là một phương pháp quản lý dự án linh hoạt, tập trung vào việc chia nhỏ công việc thành các chu kỳ ngắn gọi là "sprint" để liên tục cải tiến và phản hồi nhanh chóng với thay đổi. Agile đề cao sự cộng tác, phản hồi thường xuyên và khả năng thích ứng cao.

Mô hình này xuất phát từ Tuyên ngôn Agile năm 2001, là một triết lý làm việc dựa trên 4 giá trị cốt lõi:

  1. Cá nhân và sự tương tác quan trọng hơn quy trình và công cụ: Đặt con người và sự hợp tác lên hàng đầu.
  2. Phần mềm chạy được quan trọng hơn tài liệu đầy đủ: Tập trung vào việc tạo ra sản phẩm có giá trị thực tế.
  3. Hợp tác với khách hàng quan trọng hơn đàm phán hợp đồng: Coi trọng sự tham gia liên tục và phản hồi từ phía khách hàng.
  4. Ứng phó với thay đổi quan trọng hơn tuân thủ kế hoạch: Sẵn sàng điều chỉnh và thích ứng với những thay đổi trong quá trình phát triển.

Từ những giá trị này, mô hình Agile hướng tới một cách làm việc linh hoạt, lặp đi lặp lại (iterative) và tăng trưởng (incremental). Thay vì lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án từ đầu đến cuối (như mô hình Waterfall), Agile chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn (gọi là Sprint hoặc iteration). Mỗi giai đoạn này đều bao gồm các hoạt động phát triển, kiểm thử và bàn giao một phần sản phẩm có thể sử dụng được. 

agile-development

Lợi ích của mô hình Agile

Việc áp dụng mô hình Agile mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Tăng tốc độ ra mắt sản phẩm.

  • Nâng cao khả năng thích ứng với thay đổi.

  • Cải thiện chất lượng nhờ phản hồi sớm.

  • Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.

  • Thúc đẩy cộng tác và động lực đội nhóm.

Đối với lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong phát triển phần mềm, việc áp dụng Agile không còn là một lựa chọn mà đang dần trở thành tiêu chuẩn. Nó giúp các đội nhóm phát triển phần mềm đối phó hiệu quả với sự phức tạp, yêu cầu không rõ ràng ban đầu và sự cần thiết phải đổi mới liên tục.

Mô hình Agile có gì khác với mô hình Waterfall?

Khác với mô hình tuần tự như Waterfall, Agile áp dụng phương pháp lặp đi lặp lại và tăng trưởng, chia nhỏ dự án thành các chu kỳ ngắn (Sprint) để liên tục bàn giao giá trị và thu thập phản hồi.

Tiêu chí

Agile

Waterfall

Cách tiếp cận

Linh hoạt, lặp lại

Tuần tự, cố định

Phản hồi khách hàng

Thường xuyên

Sau khi hoàn thành dự án

Thay đổi yêu cầu

Dễ dàng thích ứng

Khó khăn, tốn kém

Kiểm tra và đánh giá

Liên tục trong mỗi sprint

Cuối dự án

Các mô hình Agile phổ biến và ứng dụng trong phát triển phần mềm

Mô hình Agile là một khái niệm bao trùm, một triết lý làm việc. Để hiện thực hóa triết lý này, các tổ chức sử dụng các framework hoặc phương pháp cụ thể. Các framwork phổ biến nhất bao gồm Scrum, Kanban, Lean Software Development, và Extreme Programming (XP). 

Mỗi mô hình này có cách tiếp cận riêng nhưng đều chia sẻ những giá trị và nguyên tắc cốt lõi của Agile. Sự phù hợp của các mô hình này trong mô hình agile trong phát triển phần mềm là rất rõ ràng, khi chúng cung cấp cấu trúc và quy trình giúp đội nhóm làm việc hiệu quả hơn.

Mô Hình Scrum

Scrum là bộ khung được sử dụng rộng rãi nhất trong phát triển phần mềm. Nó cung cấp một cấu trúc đơn giản nhưng mạnh mẽ cho các đội nhóm tự quản lý để làm việc trên các sản phẩm phức tạp. Mô hình quản lý dự án Scrum định nghĩa rõ ràng các vai trò, sự kiện và tạo tác (artifacts).

  • Vai trò trong Scrum:

    • Product Owner: Đại diện cho khách hàng và các bên liên quan khác, chịu trách nhiệm định nghĩa và ưu tiên Product Backlog (danh sách các tính năng hoặc yêu cầu của sản phẩm).

    • Scrum Master: Là người huấn luyện và hỗ trợ đội nhóm, đảm bảo Scrum được hiểu và áp dụng đúng. Giúp loại bỏ các trở ngại.

    • Development Team: Là nhóm tự quản lý chịu trách nhiệm phát triển và bàn giao Incremental (phần sản phẩm hoàn chỉnh) trong mỗi Sprint.

  • Sự kiện trong Scrum:

    • Sprint: Một khoảng thời gian cố định (thường 1-4 tuần) trong đó đội nhóm hoàn thành một tập hợp các công việc đã cam kết.

    • Sprint Planning: Cuộc họp đầu Sprint để đội nhóm lập kế hoạch cho Sprint đó (Sprint Backlog).

    • Daily Scrum: Cuộc họp hàng ngày ngắn gọn (15 phút) để đội nhóm đồng bộ hóa công việc và lên kế hoạch cho 24 giờ tiếp theo.

    • Sprint Review: Buổi trình diễn kết quả Sprint cho các bên liên quan và nhận phản hồi.

    • Sprint Retrospective: Cuộc họp cuối Sprint để đội nhóm nhìn lại và tìm cách cải thiện quy trình làm việc.

  • Tạo tác trong Scrum:

    • Product Backlog: Danh sách ưu tiên các yêu cầu hoặc tính năng của sản phẩm.

    • Sprint Backlog: Các mục từ Product Backlog được đội nhóm chọn để thực hiện trong Sprint hiện tại.

    • Increment: Tổng các mục Sprint Backlog đã hoàn thành trong Sprint và tất cả các Sprint trước đó, tạo thành một phần sản phẩm có thể sử dụng được.

Trong Agile, mô hình Scrum rất phù hợp với các dự án có yêu cầu thay đổi thường xuyên và cần sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên.

scrum-framework

Mô hình kanban

Kanban là một phương pháp Agile khác, tập trung vào việc trực quan hóa luồng công việc, giới hạn lượng công việc đang làm dở (Work in Progress - WIP) và quản lý luồng chảy liên tục. Thay vì các Sprint cố định như Scrum, Kanban theo dõi công việc trên một bảng Kanban, nơi các tác vụ di chuyển qua các cột đại diện cho các giai đoạn khác nhau của quy trình (Ví dụ: To Do, In Progress, Done).

  • Nguyên tắc cốt lõi của Kanban:

    • Trực quan hóa luồng công việc.

    • Giới hạn công việc đang làm dở (WIP).

    • Quản lý luồng chảy.

    • Thực hiện các chính sách quy trình một cách rõ ràng.

    • Áp dụng vòng lặp phản hồi.

    • Cải thiện cộng tác (Kaizen).

Kanban rất hiệu quả cho các đội nhóm cần quản lý các luồng công việc không ổn định, có nhiều yêu cầu đột xuất (ví dụ: bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật) hoặc những quy trình cần tối ưu hóa hiệu suất luồng chảy. Nó cũng có thể được áp dụng kết hợp với Scrum (gọi là Scrumban).

Ngoài ra còn một số mô hình khác áp dụng triết lý Agile như: Lean Software Development, Extreme Programming (XP), Crystal Family. Việc lựa chọn mô hình nào phụ thuộc vào đặc thù của dự án, đội nhóm và văn hóa tổ chức. Nhiều tổ chức thậm chí còn kết hợp các yếu tố từ các mô hình khác nhau để tạo ra một quy trình Agile phù hợp nhất cho mình.

Các bước để bắt đầu áp dụng mô hình Agile vào tổ chức

Bước 1: Đánh giá mức độ sẵn sàng áp dụng Agile cho tổ chức

Đánh giá mức độ sẵn sàng là bước quan trọng trước khi triển khai mô hình Agile. Cần xem xét văn hóa tổ chức, sự ủng hộ từ lãnh đạo, kinh nghiệm đội nhóm, sự tham gia của khách hàng, quy trình hiện tại và cơ sở hạ tầng. 

Việc đánh giá này có thể được thực hiện thông qua các cuộc phỏng vấn, khảo sát, hoặc các buổi workshop với các bên liên quan. Kết quả đánh giá sẽ giúp xác định lộ trình triển khai, các rào cản tiềm ẩn và cách thức để vượt qua chúng.

Bước 2: Lựa chọn mô hình Agile thích hợp

Dựa trên đánh giá, chọn framework Agile phù hợp nhất. Xem xét đặc thù dự án, kích thước đội nhóm, và văn hóa. Nhiều tổ chức bắt đầu với mô hình Agile Scrum vì cấu trúc rõ ràng của nó, sau đó có thể kết hợp các yếu tố từ Kanban hoặc các phương pháp khác khi đã quen thuộc hơn với tư duy Agile. Đừng ngại thử nghiệm và điều chỉnh. Việc lựa chọn mô hình không phải là một quyết định cố định mà có thể thay đổi khi đội nhóm và dự án phát triển.

Bước 3: Xây dựng đội nhóm Agile đầu tiên và phân công vai trò

Con người là trung tâm của mô hình Agile. Xây dựng đội nhóm Agile ban đầu (thường là thí điểm) là thiết yếu. Đội nhóm Agile cần tự quản lý, đa kỹ năng, nhỏ gọn và cộng tác tốt. Nếu dùng mô hình Scrum, cần phân công rõ Product Owner, Scrum Master và Development Team.

Bước 4: Đào tạo chuyên sâu về Agile và mô hình Scrum

Đào tạo giúp đội nhóm và các bên liên quan hiểu rõ triết lý Agile, giá trị, nguyên tắc và framework đã chọn. Đào tạo giúp các thành viên trong đội nhóm và các bên liên quan hiểu rõ về triết lý Agile, các giá trị, nguyên tắc và đặc biệt là framework đã chọn. Việc đầu tư vào đào tạo là đầu tư vào thành công lâu dài của việc áp dụng mô hình Agile.

Bước 5: Thực hành các sự kiện Scrum hiệu quả

Nếu lựa chọn mô hình Scrum, việc thực hành các "nghi lễ" hay sự kiện của Scrum là cốt lõi. Các sự kiện này cung cấp cấu trúc và nhịp điệu cho đội nhóm để làm việc hiệu quả và liên tục cải tiến.

  • Sprint Planning: Lập kế hoạch cho Sprint.

  • Daily Scrum: Đồng bộ công việc hàng ngày.

  • Sprint Review: Trình diễn sản phẩm, thu thập phản hồi.

  • Sprint Retrospective: Cải tiến quy trình làm việc.

Ban đầu có thể gặp khó khăn, nhưng việc tuân thủ và liên tục cải tiến cách thực hiện sẽ giúp đội nhóm làm việc ngày càng trơn tru hơn với mô hình quản lý dự án Scrum.

Bước 6: Nền tảng hỗ trợ áp dụng mô hình Agile trong phát triển phần mềm

Việc áp dụng mô hình Agile trong phát triển phần mềm sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều với sự hỗ trợ của các công cụ và nền tảng chuyên biệt. Các nền tảng này đóng vai trò then chốt trong việc giúp đội nhóm quản lý công việc, giao tiếp, chia sẻ thông tin, và theo dõi tiến độ một cách minh bạch. Chúng là xương sống kỹ thuật để hiện thực hóa các quy trình của mô hình Agile, đặc biệt là Scrum hoặc Kanban.

Bước 7: Theo dõi, đánh giá và điều chỉnh quá trình triển khai Agile

Áp dụng mô hình Agile là quá trình liên tục cải tiến. Cần theo dõi các chỉ số (Velocity, Burndown Chart), thu thập phản hồi (Sprint Review, Retrospective), đánh giá định kỳ và điều chỉnh quy trình dựa trên dữ liệu và phản hồi.

Các nền tảng hỗ trợ Agile phổ biến toàn cầu

Thị trường có rất nhiều nền tảng quản lý công việc hỗ trợ Agile. Một số cái tên nổi bật trên thế giới bao gồm: Jira, Asana, Trello… Mỗi nền tảng có ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phụ thuộc vào ngân sách, kích thước đội nhóm, mức độ phức tạp của dự án và các công cụ khác mà tổ chức đang sử dụng.

Tuy nhiên, đặc điểm của Agile là sự linh hoạt, vì vậy công cụ hỗ trợ cũng cần phải linh hoạt để đáp ứng được nhu cầu. Một công cụ NoCode sẽ vô cùng hoàn hảo để hỗ trợ triển khai mô hình Agile vào quả trình phát triển sản phẩm của doanh nghiệp. 

7-buoc-ap-dung-agile

Cubable: nền tảng NoCode Việt Nam cho quản lý Agile linh hoạt

Bên cạnh các nền tảng quốc tế, tại Việt Nam cũng có giải pháp đột phá hỗ trợ các tổ chức triển khai mô hình Agile. Cubable là nền tảng NoCode tiên phong tại Việt Nam được thiết kế để giúp các doanh nghiệp linh hoạt xây dựng và tùy chỉnh quy trình quản lý công việc, đặc biệt phù hợp với việc áp dụng mô hình agile trong phát triển phần mềm.

Cubable khác biệt ở khả năng cho phép người dùng, ngay cả khi không có kiến thức lập trình chuyên sâu, có thể tự tay thiết kế và điều chỉnh các workflow, bảng biểu, form và báo cáo theo nhu cầu cụ thể của đội nhóm Agile.

Khả năng tùy chỉnh quy trình quản lý công việc theo mô hình agile với cubable

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Cubable khi áp dụng mô hình Agile là khả năng tùy biến cao. Bạn không bị giới hạn bởi các template có sẵn mà có thể:

  • Thiết lập các bảng Scrum tùy chỉnh: Tạo các bảng đại diện cho Product Backlog, Sprint Backlog, các cột trạng thái của Sprint (ví dụ: To Do, In Progress, Testing, Done) với các trường thông tin chi tiết cho từng tác vụ (user story, task, bug), người phụ trách, thời gian ước lượng, điểm story points, v.v.

  • Quản lý Sprint hiệu quả: Dễ dàng tạo Sprint mới, thêm các mục từ Product Backlog vào Sprint Backlog, theo dõi tiến độ của từng tác vụ trong Sprint.

  • Theo dõi task và quản lý công việc: Phân công task, cập nhật trạng thái, bình luận, đính kèm file, thiết lập hạn chót.

  • Quản lý release: Theo dõi các phiên bản (release) của sản phẩm, gắn các Sprint hoặc các tính năng đã hoàn thành vào từng release.

  • Xây dựng form thu thập thông tin: Tạo form để thu thập yêu cầu từ khách hàng hoặc các bên liên quan, tự động đưa vào Product Backlog.

  • Tạo báo cáo và dashboard tùy chỉnh: Trực quan hóa dữ liệu dự án với các biểu đồ như Burndown chart (dù cần tính toán tùy chỉnh), số lượng bug theo trạng thái, tiến độ theo từng thành viên...

Với Cubable, quy trình mô hình quản lý dự án Scrum hoặc Kanban của bạn không cần phải co mình lại để vừa với công cụ. Ngược lại, công cụ sẽ được tùy chỉnh để phù hợp với quy trình làm việc tốt nhất của đội nhóm bạn.

cubable-agile-management

Lợi điểm của nền tảng NoCode trong việc triển khai agile

Việc sử dụng nền tảng NoCode như Cubable mang lại những lợi ích đáng kể khi triển khai mô hình Agile:

  • Tốc độ triển khai nhanh chóng: Thiết lập và tùy chỉnh quy trình Agile trên nền tảng NoCode thường chỉ mất vài giờ hoặc vài ngày, thay vì hàng tuần hoặc hàng tháng như các hệ thống phức tạp khác.

  • Dễ dàng tùy chỉnh và thay đổi quy trình: Khi yêu cầu dự án hoặc quy trình làm việc thay đổi (điều rất phổ biến trong Agile), người dùng có thể tự điều chỉnh workflow, thêm/bớt cột, trường thông tin một cách trực quan. Không cần mất thời gian để lập trình.

  • Không yêu cầu kiến thức lập trình chuyên sâu: Bất kỳ thành viên nào trong đội nhóm, từ Product Owner, Scrum Master đến các thành viên Development Team, đều có thể tham gia vào việc xây dựng và cải tiến công cụ quản lý của mình. Điều này tạo sự chủ động và gắn kết.

  • Tính linh hoạt cao, phù hợp với nhiều loại dự án: Nền tảng NoCode có thể được tùy biến để đáp ứng nhu cầu quản lý của nhiều loại dự án phát triển phần mềm khác nhau, từ các dự án mới hoàn toàn đến bảo trì hay phát triển tính năng bổ sung.

  • Khả năng tích hợp với các công cụ khác: Cubable cung cấp khả năng tích hợp với các công cụ phổ biến mà tổ chức đang sử dụng (ví dụ: Slack, email, Google Drive...), tạo ra một hệ sinh thái làm việc liền mạch.

Bằng cách trao quyền cho các đội nhóm tự xây dựng và điều chỉnh công cụ làm việc của mình, nền tảng NoCode giúp loại bỏ rào cản lớn trong quá trình áp dụng mô hình Agile, giúp chuyển đổi diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Kết luận: tối ưu hóa phát triển phần mềm với Agile và nền tảng NoCode

Mô hình Agile là phương pháp tối ưu cho phát triển phần mềm. Sự kết hợp giữa triết lý Agile và khả năng tùy biến của nền tảng NoCode như Cubable tạo ra sức mạnh tổng hợp. Nền tảng NoCode giúp hiện thực hóa mô hình Agile một cách trực quan, nhanh chóng và linh hoạt.

Việc khám phá và tận dụng các nền tảng NoCode là hướng đi hiệu quả để triển khai mô hình Agile trong phát triển phần mềm. Hãy bắt đầu hành trình Agile của bạn ngay hôm nay và trải nghiệm sự khác biệt!

 

Questions? Comments? Visit our Help Center for support.

Mục lục

>

Giới thiệu về mô hình Agile

>

Các mô hình Agile phổ biến và ứng dụng trong phát triển phần mềm

>

Các bước để bắt đầu áp dụng mô hình Agile vào tổ chức

>

Các nền tảng hỗ trợ Agile phổ biến

>

Kết luận: tối ưu hóa phát triển phần mềm với Agile và nền tảng NoCode

Sử dụng Cubable
Linh hoạt tùy biến
Dễ dàng phân quyền
Không cần kỹ năng lập trình
Đăng ký ngay